Từ điển Thiều Chửu
燥 - táo
① Khô, ráo, hanh hao.

Từ điển Trần Văn Chánh
燥 - táo
Hanh, khô, ráo: 天氣乾燥 Trời hanh.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
燥 - táo
Khô nóng — Ta còn hiểu là bệnh bón.